Có 2 kết quả:
長度單位 cháng dù dān wèi ㄔㄤˊ ㄉㄨˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 长度单位 cháng dù dān wèi ㄔㄤˊ ㄉㄨˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
cháng dù dān wèi ㄔㄤˊ ㄉㄨˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unit of length
Bình luận 0
cháng dù dān wèi ㄔㄤˊ ㄉㄨˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unit of length
Bình luận 0